Bài viết này Đông Tiến sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tấm panel tôn xốp cũng như giá thi công và giá vật tư panel tôn xốp cách nhiệt. Đón xem bài viết bên dưới đây nhé.
Mục lục
Giới thiệu về tấm panel xốp
Tấm panel tôn xốp đã trở thành một trong những vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện đại. Chúng được yêu thích nhờ khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau từ cách âm, cách nhiệt, đến chống cháy. Được cấu tạo từ hai lớp tôn gia cường bên ngoài và một lớp lõi xốp bên trong, các tấm panel này mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. So với các vật liệu xây dựng truyền thống như gạch và bê tông, tấm panel xốp nhẹ hơn rất nhiều, làm cho quá trình vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng và tiết kiệm hơn.
Lớp lõi xốp của tấm panel có thể được làm từ nhiều loại xốp khác nhau như EPS (Expanded Polystyrene), PU (Polyurethane), XPS (Extruded Polystyrene). Mỗi loại xốp đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Ví dụ, xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt và giá thành phải chăng, trong khi xốp PU nổi bật với tính năng cách nhiệt và chống cháy hàng đầu, rất thích hợp cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn cháy nổ.
Không chỉ dừng lại ở khả năng kỹ thuật, tấm panel tôn xốp còn mang đến tính thẩm mỹ cao với nhiều lựa chọn về màu sắc và bề mặt. Điều này cho phép các kiến trúc sư và nhà thầu dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với phong cách thiết kế của từng dự án. Ngoài ra, các lớp tôn bên ngoài còn được phủ lớp sơn chống ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
Như vậy, tấm panel xốp không chỉ là một giải pháp kỹ thuật mà còn là lựa chọn kinh tế và thẩm mỹ cho các công trình xây dựng hiện đại. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và vật liệu, tấm panel tôn xốp ngày càng trở nên hoàn thiện hơn, đáp ứng tốt hơn các yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng.
Loại panel xốp này gồm 2 loại đó là tôn xốp 2 mặt, tôn xốp 1 mặt. Thông thường, khách hàng ưu tiên sử dụng tôn xốp 2 mặt nhiều hơn.
Cấu tạo panel xốp cách nhiệt
Cấu tạo của tấm panel xốp cách nhiệt rất đặc biệt và phức tạp, giúp mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tấm panel bao gồm ba lớp chính: hai lớp bề mặt và một lớp lõi xốp giữa. Các lớp này không chỉ đơn thuần là những tấm vật liệu dán kín vào nhau mà còn được gia công và xử lý kĩ lưỡng để đảm bảo tính năng tối ưu.
- Lớp bề mặt ngoài:
- Chất liệu: Thường là tôn mạ màu, thép mạ kẽm, hoặc inox. Các chất liệu này được lựa chọn để tăng độ bền và chống ăn mòn.
- Độ dày: Thay đổi từ 0.3mm đến 0.5mm.
- Chức năng: Lớp bề mặt ngoài bảo vệ lớp lõi xốp bên trong khỏi các tác động của môi trường bên ngoài như mưa, nắng, hóa chất. Đồng thời, chúng cũng tạo nên vẻ thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp lõi cách nhiệt:
- Chất liệu: Có thể là EPS (Expanded Polystyrene), PU (Polyurethane), hay XPS (Extruded Polystyrene).
- Độ dày: Dao động từ 50mm đến 200mm, tùy theo yêu cầu cụ thể của từng công trình.
- Chức năng: Lớp lõi này chịu trách nhiệm chính trong việc cách nhiệt, cách âm, chống cháy. Ngoài ra, nó còn giúp giảm trọng lượng của tấm panel, làm cho việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn.
- Lớp bề mặt bên trong:
- Chất liệu và độ dày: Tương tự lớp bề mặt ngoài, thường làm từ tôn mạ màu hoặc thép mạ kẽm.
- Chức năng: Bảo vệ lớp lõi từ bên trong và gia tăng độ bền cho tấm panel. Đồng thời, nó còn giúp tăng tính thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh.
Kết nối giữa các lớp bề mặt và lõi xốp được thực hiện qua công nghệ ép nhiệt hoặc dán keo công nghiệp, đảm bảo sự kết dính chặt chẽ. Điều này không chỉ giúp tấm panel có khả năng chịu lực tốt, mà còn duy trì được các tính năng cách nhiệt, cách âm trong suốt thời gian sử dụng.
Nhờ cấu tạo đặc biệt và tỉ mỉ, tấm panel xốp cách nhiệt không chỉ đáp ứng được các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về kỹ thuật mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư và người sử dụng.
Kích thước tấm panel tôn xốp
Kích thước của tấm panel tôn xốp được thiết kế đa dạng để phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn kích thước đúng không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo chất lượng và hiệu quả của công trình.
- Độ dày:
- Tấm panel tôn xốp EPS: Có độ dày thông dụng từ 50mm đến 200mm. Mỗi độ dày khác nhau sẽ phù hợp với từng loại công trình và mục đích sử dụng. Ví dụ, tấm panel với độ dày 50mm thường sử dụng cho tường ngăn trong các công trình dân dụng, trong khi độ dày 100mm trở lên phù hợp cho kho lạnh, nhà xưởng cần khả năng cách nhiệt cao.
- Tấm panel tôn xốp PU: Độ dày phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm. Nhờ đặc tính chống cháy và cách nhiệt tốt, tấm panel PU thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ và cách nhiệt.
- Chiều rộng hữu dụng:
- Các tấm panel thường có chiều rộng hữu dụng từ 950mm đến 1160mm. Chiều rộng này được thiết kế sao cho tiện lợi trong việc vận chuyển cũng như dễ dàng trong lắp đặt, ghép nối.
- Chiều dài:
- Chiều dài tấm panel có thể tùy chỉnh theo nhu cầu, tối đa lên đến 15m. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công các bức tường dài hoặc các mái nhà lớn mà hạn chế được các mối nối, tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.
- Tỷ trọng:
- Tỷ trọng của lớp lõi xốp thông thường vào khoảng từ 8 đến 22 kg/m³. Tỷ trọng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Tỷ trọng thấp phù hợp cho các công trình cần tiết kiệm chi phí, trong khi tỷ trọng cao sử dụng cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe hơn.
- Chiều rộng và chiều dài:
- Khổ rộng tấm panel thường là 1000mm, các chiều dài có thể được cắt tùy chỉnh tối đa lên đến 15m.
Nhờ vào khả năng tùy biến đa dạng về kích thước, các tấm panel tôn xốp không chỉ đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật của nhiều loại công trình mà còn mang lại sự linh hoạt và tiện lợi trong thi công.
Quy trình sản xuất tấm panel tôn xốp
Quy trình sản xuất tấm panel tôn xốp rất hiện đại và phức tạp, bao gồm nhiều công đoạn nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất cho sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là mô tả chi tiết về các bước trong quy trình này:
- Chuẩn bị nguyên liệu:
- Tôn: Tôn dùng để làm lớp bề mặt ngoài thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu. Tôn được lựa chọn kỹ lưỡng, đảm bảo tiêu chuẩn về độ dày, độ bóng, khả năng chống ăn mòn.
- Xốp: Các loại xốp như EPS, PU, XPS được sử dụng làm lõi cách nhiệt. Xốp phải được kiểm tra kỹ càng về tỷ trọng, độ dày và khả năng cách nhiệt.
- Cắt và định hình:
- Các tấm tôn và xốp được cắt theo kích thước yêu cầu. Kích thước của các tấm này có thể thay đổi tùy theo từng loại tấm panel và nhu cầu sử dụng. Công đoạn này đòi hỏi sự chính xác cao để đảm bảo chất lượng và độ chính xác khi ghép nối các tấm sau này.
- Liên kết các lớp:
- Ép nhiệt: Sử dụng công nghệ ép nhiệt để liên kết các lớp tôn và lõi xốp lại với nhau. Quá trình này giúp các lớp kết dính chặt chẽ, đồng thời giữ nguyên được các tính năng cách nhiệt, cách âm.
- Dán keo: Keo công nghiệp đặc biệt cũng có thể được sử dụng để đảm bảo sự kết dính giữa các lớp. Keo phải có khả năng chịu nhiệt và chống nước, đảm bảo độ bền cho sản phẩm.
- Kiểm tra chất lượng:
- Kiểm tra độ dày: Sản phẩm sau khi ép nhiệt sẽ được đo kiểm tra độ dày để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Kiểm tra cách nhiệt, cách âm: Tấm panel được đưa vào các máy đo để kiểm tra khả năng cách nhiệt và cách âm. Các thông số này phải đạt được yêu cầu kỹ thuật trước khi sản phẩm được đưa ra thị trường.
- Kiểm tra bề mặt: Bề mặt tấm panel cũng được kiểm tra để đảm bảo không có vết nứt, xước hoặc các lỗi bề mặt khác. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Đóng gói và vận chuyển:
- Các tấm panel sau khi kiểm tra xong sẽ được đóng gói cẩn thận để tránh bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Các biện pháp bảo vệ bao gồm bọc màng co, lớp đệm chống va đập, đóng kiện gỗ hoặc kim loại.
Quá trình sản xuất tấm panel tôn xốp không chỉ đảm bảo chất lượng vượt trội mà còn tăng hiệu quả, giảm thiểu tối đa lỗi kỹ thuật. Nhờ vào công nghệ hiện đại và quy trình kiểm soát chặt chẽ, các sản phẩm tấm panel xốp đáp ứng tốt các yêu cầu về kỹ thuật, độ bền và thẩm mỹ, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
Ưu điểm của tấm panel xốp
Tấm panel xốp không ngừng khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội mà chúng mang lại. Từ khả năng cách nhiệt, cách âm đến tính thân thiện với môi trường, tấm panel xốp đều đáp ứng và thậm chí vượt trội so với các vật liệu truyền thống.
Khả năng cách nhiệt hiệu quả
Khả năng cách nhiệt của tấm panel xốp thực sự là một trong những điểm mạnh nổi bật nhất. Với cấu trúc đặc biệt gồm lõi xốp nằm giữa hai lớp tôn, các tấm panel này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ ngoài vào trong và ngược lại. Điều này biến chúng thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở những khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Lõi xốp EPS, PU, hoặc XPS trong tấm panel có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, thường là từ 0.024 W/m·K đến 0.035 W/m·K. Điều này giúp duy trì mức nhiệt độ ổn định bên trong các tòa nhà, giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng cho việc sử dụng điều hòa không khí. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc sử dụng tấm panel xốp có thể giảm tới 30% hóa đơn năng lượng hằng tháng, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
Khả năng cách âm hiệu quả
Không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel xốp còn đặc biệt hiệu quả trong việc cách âm. Cấu trúc gồm lớp lõi xốp dày và hai lớp tôn bao bọc giúp ngăn chặn và hấp thụ tiếng ồn từ bên ngoài. Điều này làm cho tấm panel xốp trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình như nhà ở, văn phòng, nhà xưởng và các môi trường đòi hỏi sự yên tĩnh.
Các thử nghiệm thực tế đã cho thấy tấm panel xốp có thể giảm thiểu tiếng ồn lên đến 60 dB, tương đương với việc giảm tiếng ồn của một khu vực giao thông lớn xuống mức thì thầm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu đô thị, nơi tiếng ồn có thể gây ra căng thẳng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Lớp xốp được xử lý chống cháy cực tốt
Khả năng chống cháy của tấm panel xốp là một tính năng không thể bỏ qua, đặc biệt trong bối cảnh các yêu cầu về an toàn cháy nổ ngày càng khắt khe. Các loại xốp như PU và Rockwool được sử dụng trong tấm panel đều đã được xử lý để có khả năng chống cháy tốt. Các thử nghiệm độc lập cho thấy, tấm panel này có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1000 độ C và không bị cháy lan, giúp ngăn chặn lửa lan truyền và giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn.
Tiết kiệm tối đa chi phí
Tấm panel xốp mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nhờ khả năng tiết kiệm chi phí xây dựng và vận hành. Với trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, chúng giúp giảm thiểu thời gian và chi phí lao động, đồng thời giảm khối lượng kết cấu nền móng. Ngoài ra, chi phí vận chuyển cũng được giảm đáng kể do tấm panel nhẹ hơn rất nhiều so với các vật liệu truyền thống như gạch hay bê tông.
Thân thiện với môi trường
Tấm panel xốp không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thân thiện với môi trường. Lớp xốp EPS, PU, XPS đều có thể tái chế và không chứa các chất độc hại. Ngoài ra, quá trình sản xuất tấm panel này cũng ít tiêu tốn năng lượng và gây ra ít khí thải so với các vật liệu xây dựng truyền thống.
Ứng dụng của tấm panel xốp cách nhiệt
Tấm panel xốp cách nhiệt là một vật liệu xây dựng đa chức năng với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
Xây dựng nhà ở, văn phòng, nhà xưởng
Tấm panel xốp được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà ở, văn phòng và nhà xưởng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel cũng có khả năng chống cháy, giúp đảm bảo an toàn cho các công trình. Việc sử dụng tấm panel cũng giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí lao động.
Làm vách ngăn, trần nhà, ốp tường
Tấm panel xốp cũng được sử dụng để làm vách ngăn, trần nhà và ốp tường. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, tấm panel giúp tạo ra không gian nội thất đẹp mắt và tiện nghi. Việc lắp đặt tấm panel cũng rất dễ dàng và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Ứng dụng làm kho lạnh, phòng sạch, buồng đông lạnh
Tấm panel xốp rất phù hợp cho việc xây dựng các công trình như kho lạnh, phòng sạch và buồng đông lạnh. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, đảm bảo điều kiện bảo quản tốt cho hàng hóa. Ngoài ra, tấm panel cũng dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, giúp duy trì tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Các loại tấm panel xốp cách nhiệt
Tấm panel xốp cách nhiệt được phân loại thành nhiều loại dựa trên chất liệu lõi xốp và lớp bề mặt. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại tấm panel xốp cách nhiệt.
Phân loại theo chất liệu lõi xốp
- Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene):
- Ưu điểm: Khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ.
- Nhược điểm: Khả năng chống cháy kém hơn so với PU và Rockwool.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình nhà xưởng, kho lạnh.
- Tấm Panel PU (Polyurethane):
- Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt và chống chá### Phân loại theo chất liệu lõi xốp (tiếp theo)
- Tấm Panel XPS (Extruded Polystyrene):
- Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt và chịu lực cao, không thấm nước. Đặc biệt thích hợp cho các công trình có yêu cầu cao về cách nhiệt và kháng ẩm.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với EPS.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, khu công nghiệp.
- Tấm Panel Rockwool (Bông Khoáng):
- Ưu điểm: Khả năng chống cháy và cách âm tuyệt vời, chịu nhiệt độ cao, không hòa tan trong nước.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với EPS và PU.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao như nhà máy, xí nghiệp công nghiệp, kho lưu trữ hóa chất.
- Tấm Panel Glasswool (Bông Thủy Tinh):
- Ưu điểm: Khả năng cách âm tốt, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả.
- Nhược điểm: Chịu độ ẩm không tốt bằng Rockwool và PU.
- Ứng dụng: Thường sử dụng cho các công trình yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt, văn phòng, khu dân cư.
Phân loại theo lớp bề mặt
Phân biệt dựa trên lớp bề mặt
- Tấm Panel Xốp Phủ Tôn:
- Ưu điểm: Khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn, đa dạng màu sắc và kiểu dáng.
- Nhược điểm: Trọng lượng nặng hơn so với các dòng phủ PVC hoặc giấy dán tường.
- Ứng dụng: Sử dụng trong nhà xưởng, khu công nghiệp, các công trình yêu cầu tính ổn định và bền bỉ.
- Tấm Panel Xốp Phủ Nhựa PVC:
- Ưu điểm: Nhẹ, dễ thi công, không thấm nước.
- Nhược điểm: Tuổi thọ không dài bằng tấm phủ tôn.
- Ứng dụng: Các công trình nội thất, vách ngăn, trần nhà trong các khu dân cư, văn phòng.
- Tấm Panel Xốp Phủ Ván Gỗ:
- Ưu điểm: Thẩm mỹ, tạo cảm giác ấm cúng, tự nhiên.
- Nhược điểm: Dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, mối mọt nếu không được xử lý kỹ.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình cần tính thẩm mỹ cao như phòng khách, phòng trưng bày, showroom.
- Tấm Panel Xốp Phủ Giấy Dán Tường:
- Ưu điểm: Giá rẻ, thẩm mỹ, dễ thay đổi.
- Nhược điểm: Không bền bằng các loại lớp phủ khác, dễ bị rách.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình tạm thời hoặc cần thay đổi phong cách trang trí thường xuyên.
Phân loại theo màu sắc
Tấm panel xốp cũng được sản xuất với nhiều màu sắc khác nhau tùy thuộc vào lớp bề mặt để phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ của từng công trình.
- Màu trắng: Thường được sử dụng nhiều nhất, tạo cảm giác rộng rãi, sạch sẽ.
- Màu xanh lá cây, xanh dương: Phù hợp cho các không gian muốn tạo cảm giác mát mẻ, sảng khoái.
- Màu vàng, kem: Mang lại ấm cúng, thân thiện.
- Tôn xốp màu lông chuột: Thường dùng cho phong cách hiện đại, công nghiệp.
Báo giá tấm panel tôn xốp mới nhất
Dưới đây là thông tin về giá tấm panel tôn xốp được tổng hợp từ các nhà cung cấp uy tín, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch cho dự án của mình.
Giá tấm panel tôn xốp bao nhiêu 1m2?
Giá tôn xốp cách nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, chất liệu lõi xốp và lớp bề mặt. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại tấm panel phổ biến:
Loại tấm panel | Độ dày (mm) | Giá (VNĐ/m²) |
Tấm panel tôn xốp EPS | 50 | 340,000 – 380,000 |
Tấm panel tôn xốp EPS | 75 | 410,000 – 450,000 |
Tấm panel tôn xốp EPS | 100 | 480,000 – 550,000 |
Tấm panel tôn xốp PU | 50 | 510,000 – 570,000 |
Tấm panel tôn xốp PU | 100 | 610,000 – 710,000 |
Tấm panel tôn xốp Rockwool | 50 | 620,000 – 680,000 |
Tấm panel tôn xốp Glasswool | 50 | 580,000 – 650,000 |
Giá thi công panel tôn xốp
Chi phí thi công tấm panel tôn xốp có thể biến đổi tùy thuộc vào các yếu tố như độ phức tạp của công trình, điều kiện thi công và số lượng tấm panel cần lắp đặt. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Loại công việc | Giá (VNĐ/m²) |
Lắp đặt tấm panel vách | 100,000 – 150,000 |
Lắp đặt tấm panel trần | 120,000 – 180,000 |
Lắp đặt tấm panel kho lạnh | 150,000 – 200,000 |
Lắp đặt tấm panel phòng sạch | 180,000 – 250,000 |
Giá bảo trì, sửa chữa tấm panel tôn xốp cách nhiệt
Các dịch vụ bảo trì, sửa chữa tấm panel tôn xốp cách nhiệt cũng rất quan trọng để đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt của công trình. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Loại công việc | Giá (VNĐ/m²) |
Bảo trì định kỳ | 20,000 – 50,000 |
Sửa chữa nhỏ | 100,000 – 200,000 |
Thay thế tấm panel | 200,000 – 500,000 |
Quy trình thi công tấm panel xốp cách nhiệt
Thi công tấm panel xốp cách nhiệt đòi hỏi độ chính xác cao để đảm bảo tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Dưới đây là quy trình thi công chi tiết:
Chuẩn bị vật liệu, dụng cụ panel xốp
- Panel xốp xây dựng khung đỡ:
- Khung sườn: Thép hộp, xà gồ, hoặc thanh nhôm U, V tùy vào thiết kế của công trình.
- Phụ kiện: thanh nhôm làm kết nối, miếng bo góc, vít bắn.
- Dụng cụ thi công:
- Máy khoan: Để khoan lỗ.
- Máy cắt: Để cắt tấm panel theo kích thước cần thiết.
- Thước đo: Để đo đạc chính xác kích thước.
- Vật dụng bảo hộ lao động: Găng tay, kính bảo hộ, thang.
- Các dụng cụ khác: keo, vít, silicon.
- Chuẩn bị vật liệu:
- Tấm panel xốp: Loại và kích thước phù hợp với yêu cầu công trình.
- Keo dán: Đảm bảo keo chất lượng để kết dính tốt.
- Vít: Loại vít chịu lực tốt.
Thi công panel tôn xốp
- Lắp đặt khung đỡ:
- Chuẩn bị mặt bằng: Kiểm tra và làm phẳng mặt bằng.
- Lắp đặt khung sườn: Khung sườn được làm từ thép hoặc nhôm, phải chính xác về kích thước và độ chắc chắn.
- Lắp đặt tấm panel xốp:
- Đặt tấm panel vào khung: Tấm panel cần được đặt chính xác tại vị trí lắp đặt.
- Sử dụng vít để cố định: Bắn vít vào các vị trí đã xác định trước để kết nối tấm panel với khung sườn.
- Ghép nối tấm panel: Các tấm panel được ghép nối với nhau thông qua các ngàm kết nối hoặc bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo không có khe hở.
- Xử lý khe hở:
- Silicon kín khít: Sử dụng silicon để lấp đầy các khe hở giữa các tấm panel, đảm bảo độ kín và cách nhiệt tốt.
- Hoàn thiện:
- Sơn hoàn thiện: Nếu cần thiết, bề mặt tấm panel có thể được sơn lại để tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
- Phụ kiện hoàn thiện: Gắn các miếng bo góc, dán phủ lớp bảo vệ nếu có.
Lưu ý thi công panel xốp
- Chọn đúng loại panel: Đảm bảo chọn đúng loại tấm panel phù hợp với yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống cháy của công trình.
- Thi công chính xác theo hướng dẫn: Tuân thủ đúng quy trình và hướng dẫn từ nhà sản xuất để đảm bảo chất lượng công trình.
- An toàn lao động: Luôn sử dụng vật dụng bảo hộ và tuân thủ quy tắc an toàn lao động trong suốt quá trình thi công.
- Kiểm tra kết cấu: Trước khi thi công, cần kiểm tra kỹ mặt bằng, tay đỡ và khung xương để đảm bảo độ bền của toàn bộ cấu trúc.
Đông Tiến Group thi công tấm panel xốp cách âm cách nhiệt
Đông Tiến Group là đơn vị cung cấp tôn xốp và tấm panel hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực thi công và cung cấp tấm panel xốp cách âm, cách nhiệt. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, Đông Tiến Group cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thời gian. Công ty đã thực hiện hàng loạt các dự án lớn nhỏ từ nhà ở, văn phòng, đến các công trình công nghiệp, luôn nhận được hài lòng từ phía khách hàng. Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác chuyên nghiệp cho dự án của mình, Đông Tiến Group chắc chắn là lựa chọn hàng đầu.
Dự án lắp đặt thực tế tôn panel lõi xốp mà Đông Tiến đã thực hiện
Đông Tiến Group đã thi công nhiều dự án lớn nhỏ với tấm panel xốp, trong đó có một số dự án tiêu biểu như:
- Nhà xưởng sản xuất thực phẩm tại Bình Dương: Sử dụng tấm panel xốp PU để đảm bảo yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và chống cháy.
- Kho lạnh bảo quản thủy sản tại Đồng Tháp: Dự án này sử dụng tấm panel xốp EPS với độ dày 100mm để duy trì nhiệt độ thấp ổn định.
- Tòa nhà văn phòng tại TP. HCM: Sử dụng tấm panel xốp bọt biển phủ tôn để làm vách ngăn và trần, đảm bảo cách âm, cách nhiệt và thẩm mỹ cao.
Nếu quý khách có nhu cầu tư vấn thi công tấm panel tôn xốp hoặc dịch vụ thanh lý tôn xốp cũ với giá ưu đãi dành cho quý khách hàng thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi để đội ngũ nhân viên có thể tư vấn hỗ trợ bạn ngay hôm nay nhé.