Thuật Ngữ Phòng Sạch

Phòng Áp Lực Âm

Ngày nay, khi các ngành công nghiệp hiện đại như điện tử, dược phẩm và sản xuất thiết bị y tế ngày càng phát triển, việc đảm bảo môi trường sạch sẽ và không bị ô nhiễm trong quá trình sản xuất trở nên vô cùng quan trọng. Những môi trường này được gọi là “phòng sạch” và có nhiều thuật ngữ chuyên biệt liên quan. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 16 thuật ngữ phòng sạch phổ biến mà bạn nên biết.

Phòng sạch là một không gian được kiểm soát chặt chẽ về các thông số môi trường như mức độ hạt bụi, độ ẩm, nhiệt độ và áp suất không khí. Môi trường này được thiết kế để giảm thiểu sự ô nhiễm từ nguồn bên ngoài và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

>> Xem thêm các bài viết liên quan

Mục lục

Bộ lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air)

Bộ lọc HEPA là một trong những thành phần quan trọng nhất trong phòng sạch. Chúng được sử dụng để loại bỏ các hạt bụi có kích thước siêu nhỏ khỏi không khí. Các bộ lọc HEPA có thể loại bỏ tới 99,97% các hạt có kích thước 0,3 micromet trở lên, đảm bảo không khí trong phòng sạch luôn được lọc sạch.

Bộ Lọc Hepa
Bộ Lọc Hepa

Cấu tạo bộ lọc HEPA

Bộ lọc HEPA thường được làm từ các sợi tổng hợp hoặc sợi thủy tinh đan xen với nhau, tạo thành một lớp lọc dày. Khi không khí đi qua bộ lọc này, các hạt bụi sẽ bị giữ lại trên bề mặt của các sợi.

Ứng dụng của bộ lọc HEPA

Bộ lọc HEPA không chỉ được sử dụng trong phòng sạch mà còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:

  • Hệ thống lọc không khí trong các phòng mổ và phòng cách ly bệnh viện.
  • Hệ thống thông gió trong các tòa nhà cao tầng và trung tâm dữ liệu.
  • Hệ thống lọc không khí trong các phòng thí nghiệm và nhà máy sản xuất điện tử.

Bộ lộc HEPA là điều không thể thiếu khi thi công thiết kế phòng sạch mỹ phẩm, dược phẩm, y tế,…

Phòng tắm khí (Air Shower)

Phòng tắm khí là một khu vực được sử dụng để loại bỏ các hạt bụi khỏi quần áo và cơ thể người trước khi vào phòng sạch. Khi bước vào phòng tắm khí, một luồng không khí sạch sẽ được đẩy ra với áp lực cao, thổi bay các hạt bụi còn bám trên quần áo và cơ thể.

Phòng Tắm Khí
Phòng Tắm Khí

Cấu tạo phòng tắm khí

Phòng tắm khí được biết là một trong những thuật ngữ phòng sạch, nó thường được thiết kế với một khu vực đầu vào và một khu vực đầu ra, cách nhau bởi một buồng khí. Trong buồng khí, các quạt sẽ tạo ra một luồng không khí sạch với áp lực cao, thổi bay các hạt bụi trên người và quần áo.

Ứng dụng của phòng tắm khí

Phòng tắm khí không chỉ được sử dụng trong phòng sạch mà còn được áp dụng trong các môi trường khác như:

  • Phòng thí nghiệm y tế và phòng mổ, để ngăn ngừa sự lây nhiễm vi khuẩn từ bên ngoài.
  • Nhà máy sản xuất thiết bị điện tử, để bảo vệ sản phẩm khỏi bị ô nhiễm bởi hạt bụi.
  • Các khu vực sản xuất thực phẩm, để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

Vùng sạch (Clean Zone)

Vùng sạch là một khu vực trong phòng sạch có mức độ hạt bụi và vi khuẩn cực kỳ thấp. Các hoạt động nhạy cảm, chẳng hạn như lắp ráp thiết bị y tế hay chíp điện tử, thường được thực hiện trong vùng sạch.

Phân loại vùng sạch

Vùng sạch được phân loại theo mức độ sạch, từ cấp độ 1 (sạch nhất) đến cấp độ 10 (ít sạch nhất). Mỗi cấp độ đều có tiêu chuẩn riêng về số lượng hạt bụi và vi khuẩn cho phép.

Kiểm soát môi trường vùng sạch

Để duy trì môi trường sạch sẽ trong vùng sạch, các biện pháp sau đây được áp dụng:

  • Sử dụng hệ thống lọc không khí HEPA và tạo dòng khí tầng.
  • Kiểm soát chặt chẽ việc ra vào vùng sạch.
  • Yêu cầu nhân viên mặc quần áo phòng sạch đặc biệt.
  • Thường xuyên vệ sinh và khử trùng vùng sạch.

Hệ thống sàn (Flooring System)

Hệ thống sàn của phòng sạch được thiết kế đặc biệt để chống tĩnh điện và dễ lau chùi. Điều này giúp giảm thiểu sự tích tụ hạt bụi và vi khuẩn trên sàn, đồng thời tạo môi trường làm việc an toàn cho nhân viên.

Hệ Thống Sàn
Hệ Thống Sàn

Vật liệu sàn phòng sạch

Các vật liệu phổ biến được sử dụng để tạo sàn phòng sạch bao gồm:

  • Nhựa vinyl không bọt
  • Epoxy đổ sàn
  • Gạch lát không dính keo
  • Vật liệu polymer tổng hợp

Đặc tính của sàn phòng sạch

Sàn phòng sạch phải đáp ứng các tiêu chuẩn sau:

  • Chống tĩnh điện để tránh gây cháy nổ trong môi trường dễ cháy.
  • Khả năng chịu hóa chất để có thể lau chùi và khử trùng một cách hiệu quả.
  • Bề mặt không bám bụi, dễ dàng vệ sinh và duy trì mức độ sạch sẽ.

Quần áo phòng sạch (Cleanroom Suits)

Quần áo phòng sạch là trang phục đặc biệt được thiết kế để bảo vệ người lao động và sản phẩm khỏi vi khuẩn và hạt bụi. Nhân viên phải mặc quần áo phòng sạch khi vào làm việc trong phòng sạch để đảm bảo không gian làm việc luôn được duy trì ở mức độ sạch nhất.

Quần Áo Phòng Sạch
Quần Áo Phòng Sạch

Các loại quần áo phòng sạch

Quần áo phòng sạch thường bao gồm:

  • Áo khoác và quần dài có dây kéo hoặc nút cài để che phủ toàn bộ cơ thể.
  • Mũ và khẩu trang để bảo vệ đầu và miệng.
  • Găng tay và giày phòng sạch để bảo vệ tay và chân.

Chất liệu của quần áo phòng sạch

Quần áo phòng sạch thường được làm từ các chất liệu như polyester, nylon hoặc vải không dệt. Những chất liệu này không chỉ thoáng khí mà còn dễ vệ sinh và tái sử dụng.

Khóa khí (Air Lock)

Khóa khí (Air Lock) là một khu vực nằm giữa hai không gian với áp suất không khí khác nhau, giúp ngăn không cho không khí ô nhiễm từ bên ngoài xâm nhập vào phòng sạch. Người vào phòng sạch phải thông qua khóa khí để đảm bảo không gian bên trong luôn duy trì mức độ sạch nhất.

Cấu tạo của Air Lock

Khóa khí (Air Lock) thường bao gồm hai cửa lớn, một cửa ra vào từ không gian bên ngoài và một cửa ra vào phòng sạch. Khi một cửa mở, cửa kia sẽ tự động đóng để ngăn không khí ô nhiễm xâm nhập vào phòng sạch.

Ứng dụng của Air Lock

Khóa khí (Air Lock) là một trong các thuật ngữ phòng sạch, không chỉ được sử dụng trong phòng sạch mà còn áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:

  • Phòng mổ và phòng cấp cứu trong bệnh viện.
  • Phòng thí nghiệm y tế và phòng sản xuất dược phẩm.
  • Các khu vực nghiên cứu và phát triển công nghệ cao.

Dòng khí tầng (Laminar Flow)

Dòng khí tầng là một hệ thống tạo ra luồng không khí sạch di chuyển theo một hướng đồng nhất trong phòng sạch, giúp loại bỏ hạt bụi và vi khuẩn khỏi không gian làm việc. Hệ thống dòng khí tầng thường được sử dụng trong các phòng sạch cấp độ cao như phòng mổ hay phòng sản xuất y tế.

Dòng Khí Tầng
Dòng Khí Tầng

Nguyên lý hoạt động của dòng khí tầng

Dòng khí tầng được tạo ra bằng cách thổi không khí qua bộ lọc HEPA trên trần phòng sạch, sau đó dẫn dòng không khí sạch xuống theo chiều dọc hoặc ngang. Điều này giúp duy trì mức độ sạch nhất định trong không gian làm việc.

Ứng dụng của dòng khí tầng

Hệ thống dòng khí tầng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

  • Phòng mổ và phòng cấp cứu trong bệnh viện.
  • Phòng sản xuất y tế và sản xuất dược phẩm.
  • Phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Buồng khí (Air Plenum)

Buồng khí là không gian trống ở phía trên trần phòng sạch, được sử dụng để phân phối dòng không khí sạch xuống không gian làm việc. Thuật ngữ phòng sạch Air Plenum giúp tạo ra áp suất dương trong phòng sạch và duy trì mức độ sạch nhất định trong không gian làm việc.

Buồng Khí (Air Plenum)
Buồng Khí (Air Plenum)

Cấu tạo của buồng khí (Air Plenum)

Buồng khí thường được thiết kế với các khe hút không khí ở phía dưới và các lỗ thổi không khí ở phía trên. Khi không khí được thổi vào buồng khí, nó sẽ lan truyền đều qua các khe hút và tạo ra dòng không khí sạch xuống không gian làm việc.

Ứng dụng của buồng khí (Air Plenum)

Buồng khí thường được sử dụng trong các hệ thống dòng khí tầng để tạo ra dòng không khí sạch và duy trì áp suất dương trong phòng sạch. Nó cũng giúp kiểm soát việc phân phối không khí và đảm bảo mức độ sạch nhất định trong không gian làm việc.

Hệ thống lưới trần (Ceiling Grid System)

Hệ thống lưới trần là một phần quan trọng của thi công thiết kế phòng sạch, giúp treo các đèn, cảm biến và hệ thống dòng khí tầng trên trần phòng sạch. Hệ thống lưới trần được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời đảm bảo không gian làm việc luôn được duy trì ở mức độ sạch nhất.

Cấu tạo của hệ thống lưới trần

Hệ thống lưới trần thường bao gồm các thanh thép không gỉ được treo từ trần phòng sạch, kèm theo các tấm lưới trần để đặt các thiết bị như đèn chiếu sáng, cảm biến và bộ lọc không khí. Hệ thống này cũng có thể điều chỉnh độ cao để phù hợp với yêu cầu của từng phòng sạch.

Ứng dụng của hệ thống lưới trần

Hệ thống lưới trần không chỉ được sử dụng trong phòng sạch mà còn áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:

  • Phòng mổ và phòng cấp cứu trong bệnh viện.
  • Phòng sản xuất y tế và sản xuất dược phẩm.
  • Phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Khả năng tương thích ngược (Backward Compatible)

Khả năng tương thích ngược là khả năng của một hệ thống hoặc thiết bị mới có thể hoạt động và tương thích với các thiết bị cũ đã tồn tại. Trong phòng sạch, việc đảm bảo khả năng tương thích ngược giữa các thiết bị và hệ thống là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự liên tục và ổn định trong quá trình vận hành.

Ý nghĩa của khả năng tương thích ngược

Việc thiết kế các thiết bị và hệ thống phòng sạch có khả năng tương thích ngược giúp:

  • Dễ dàng nâng cấp và mở rộng hệ thống mà không cần thay đổi quá nhiều.
  • Tiết kiệm chi phí và thời gian trong việc bảo trì và sửa chữa.
  • Đảm bảo tính liên tục và ổn định trong quá trình vận hành phòng sạch.

Quy trình vận hành tiêu chuẩn (Standard Operating Procedure – SOP)

Quy trình vận hành tiêu chuẩn là tập hợp các quy định và hướng dẫn cụ thể về cách thức vận hành và duy trì phòng sạch. SOP giúp đảm bảo mọi hoạt động trong phòng sạch đều tuân thủ theo quy trình chuẩn và đảm bảo mức độ sạch nhất định được duy trì.

Quy Trình Vận Hành Tiêu Chuẩn (Standard Operating Procedure - Sop)
Quy Trình Vận Hành Tiêu Chuẩn (Standard Operating Procedure – Sop)

Ý nghĩa của quy trình vận hành tiêu chuẩn

SOP trong phòng sạch có vai trò quan trọng như sau:

  • Đảm bảo mọi người làm việc trong phòng sạch đều tuân thủ theo quy trình đúng đắn.
  • Giảm thiểu rủi ro ô nhiễm và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Tạo điều kiện cho việc đào tạo nhân viên mới và bảo trì kiến thức cho nhân viên hiện tại.

Giám sát môi trường (Environmental Monitoring)

Giám sát môi trường là quá trình theo dõi và đo lường các thông số môi trường như mức độ hạt bụi, độ ẩm, nhiệt độ và áp suất không khí trong phòng sạch. Việc giám sát môi trường giúp đánh giá hiệu suất hoạt động của phòng sạch và phát hiện sớm bất kỳ sự cố nào có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Thông số môi trường cần giám sát

Các thông số môi trường quan trọng cần được giám sát trong phòng sạch bao gồm:

  • Mức độ hạt bụi trong không khí.
  • Độ ẩm và nhiệt độ.
  • Áp suất không khí và dòng khí tầng.
  • Nồng độ vi khuẩn và vi sinh vật khác.

Phương pháp giám sát môi trường

Việc giám sát môi trường thường được thực hiện thông qua việc sử dụng các thiết bị đo lường chuyên dụng và hệ thống giám sát tự động. Dữ liệu thu thập được từ quá trình giám sát sẽ được phân tích và lưu trữ để theo dõi sự biến động của môi trường trong thời gian.

Kiểm soát vi sinh (Microbial Control)

Kiểm soát vi sinh được xem là một thuật ngữ phòng sạch đây quá trình loại bỏ hoặc giảm thiểu vi khuẩn, vi rút và vi sinh vật khác trong phòng sạch để đảm bảo không gian làm việc luôn được duy trì ở mức độ sạch nhất. Kiểm soát vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sản phẩm và người lao động khỏi nguy cơ nhiễm khuẩn.

Phương pháp kiểm soát vi sinh

Các phương pháp kiểm soát vi sinh phổ biến trong phòng sạch bao gồm:

  • Sử dụng hóa chất khử trùng và kháng khuẩn.
  • Thực hiện vệ sinh định kỳ và khử trùng các bề mặt tiếp xúc.
  • Kiểm tra và bảo trì hệ thống lọc không khí và dòng khí tầng.
  • Đào tạo nhân viên về quy trình vệ sinh và kiểm soát vi sinh.

Hệ thống quản lý tòa nhà (Building Management System – BMS)

Hệ thống quản lý tòa nhà là một hệ thống tự động hoá được sử dụng để giám sát và điều khiển các thiết bị và hệ thống trong tòa nhà, bao gồm cả phòng sạch. BMS giúp tối ưu hóa hoạt động của phòng sạch, giảm tiêu thụ năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc.

Chức năng của hệ thống quản lý tòa nhà

BMS thường có các chức năng sau:

  • Giám sát và điều khiển hệ thống lọc không khí và dòng khí tầng.
  • Theo dõi các thông số môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí.
  • Báo cáo và ghi nhận dữ liệu về hoạt động của phòng sạch.
  • Tự động điều chỉnh các thiết bị để đảm bảo môi trường làm việc ổn định.

Phòng áp lực dương

Phòng áp lực dương là một không gian trong đó áp suất không khí bên trong cao hơn áp suất không khí bên ngoài, giúp ngăn không cho không khí ô nhiễm từ bên ngoài xâm nhập vào phòng sạch. Phòng áp lực dương thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế và sản xuất y tế để bảo vệ sản phẩm và người lao động khỏi nhiễm khuẩn.

Phòng Áp Lực Dương
Phòng Áp Lực Dương

Ưu điểm của phòng áp lực dương

Phòng áp lực dương mang lại nhiều lợi ích như:

  • Ngăn chặn vi khuẩn và hạt bụi từ bên ngoài xâm nhập vào không gian làm việc.
  • Bảo vệ sản phẩm và người lao động khỏi nhiễm khuẩn và ô nhiễm.
  • Đảm bảo mức độ sạch nhất định trong không gian làm việc.

Phòng áp lực âm

Phòng áp lực âm là một không gian trong đó áp suất không khí bên trong thấp hơn áp suất không khí bên ngoài, giúp ngăn không cho vi khuẩn và hạt bụi từ bên trong phòng sạch xâm nhập ra ngoài. Phòng áp lực âm thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, phòng thí nghiệm và sản xuất dược phẩm để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.

Ưu điểm của phòng áp lực âm

Phòng áp lực âm mang lại các lợi ích sau:

Phòng Áp Lực Âm
Phòng Áp Lực Âm
  • Ngăn chặn vi khuẩn và hạt bụi từ bên trong phòng sạch xâm nhập ra môi trường bên ngoài.
  • Bảo vệ người lao động khỏi nguy cơ nhiễm khuẩn và ô nhiễm.
  • Đảm bảo mức độ sạch nhất định trong không gian làm việc.

Từ việc định nghĩa phòng sạch, các thuật ngữ phòng sạch phổ biến, đến các hệ thống và quy trình vận hành, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một môi trường làm việc sạch và an toàn. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về phòng sạch, từ đó giúp bạn áp dụng và duy trì một không gian làm việc sạch sẽ hiệu quả.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *